Language: Vietnamese
Topic: Food and shopping

MORE HELP?

Beginner level

Quả gấc | Momordica cochinchinensis - Gac

Quả tắc | Kumquat

Em học đếm bỏ 5 | Learn to count by 5

Em học đếm 1 - 100 | I learn to count 1 - 100

Món Ăn Việt Nam | Vietnamese Food

Thẻ chữ - Chủ đề nhà hàng | Vocabulary cards - Restaurant Themes

Chủ đề trái cây | Fruit Theme

Lễ phép - Lịch sự | Being Polite

Đếm số đến 10 | Counting to 10

Intermediate level

Đọc và Hiểu: Nguyên liệu làm món chả giò | Reading comprehension skills

ĐO LƯỜNG | MEASUREMENT

Ôn tập Số và Giải bài toán | Numbers and problem solving

Ốc Sên | Snail

Trò chơi xúc xắc | Dice Game

Những bữa ăn trong gia đình | My family meals

Vườn của Mẹ | My Mother's Garden

Trò chơi PowerPoint – Tìm hai thẻ phù hợp - Trái cây nhiệt đới | Matching / Memory PowerPoint game - Tropical fruits

Bữa ăn của người Việt Nam | Vietnamese meals

Advanced level

Món ăn ở Huế | Food in Hue

Những món ăn nổi tiếng nhất Việt Nam - tiếp theo | The most famous Vietnamese dishes - continue

Những món ăn nổi tiếng nhất Việt Nam | The most famous Vietnamese dishes

Ẩm thực Việt Nam | Vietnamese cuisine

Những nét đẹp văn hóa ngày Tết | The cultural beauty of “the traditional Tet” of the Vietnamese nation

Tết Việt Nam | Vietnamese New Year

CHẦT DINH DƯỠNG CỦA TRỨNG | EGGS NUTRITION

Chất lượng thực phẩm - Trứng | FOOD QUALITY – EGGS

Kể chuyện - Toán | MATHS - Storytelling

Tự làm một con lật đật bằng vỏ trứng | DIY - a tumbler made with eggshells

Phân số - Vỉ trứng | Fraction eggs – Unit of Work

CHỮ SỐ LA MÃ | Roman numerals

La Mã Cổ đại | Ancient Rome - Grade 7-8

Các loại rau cải | Vegetables

Phỏng vấn nấu ăn | Interview - Cooking

Hoa sen | Lotus flowers

Bánh xèo | Vietnamese pancakes

Chả giò | Vietnamese spring rolls